Có 2 kết quả:

大鍋飯 dà guō fàn ㄉㄚˋ ㄍㄨㄛ ㄈㄢˋ大锅饭 dà guō fàn ㄉㄚˋ ㄍㄨㄛ ㄈㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. big rice pan
(2) communal feeding
(3) fig. egalitarianism (equal treatment for everyone in same institution)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. big rice pan
(2) communal feeding
(3) fig. egalitarianism (equal treatment for everyone in same institution)

Bình luận 0